Hệ thống tưới
Thông số kỹ thuật
ĐK đầu vào/ ra |
ĐK thân lọc(inch) |
LL tối đa- khuyến cáo |
TL rỗng |
TL trung bình |
Tổng thể tích- gần đúng |
1 |
12 |
5 |
42 |
60 |
0.14 |
1.5 |
16 |
11 |
49 |
90 |
0.19 |
2 |
20 |
18 |
70 |
120 |
0.31 |
3 |
20 |
18 |
75 |
120 |
0.42 |
2 |
24 |
24 |
90 |
210 |
0.60 |
3 |
24 |
24 |
90 |
210 |
0.60 |
3 |
30 |
30 |
135 |
270 |
0.70 |
3 |
36 |
40 |
185 |
390 |
1.15 |
4 |
48 |
80 |
310 |
690 |
1.90 |