Hưng Yên
TT | Huyện | Trạm sữa | Xã | Hộ | Đàn bò | SL sữa/ ngày(kg) |
1 | Khoái châu | Phạm Văn Quân | Thiết trụ - Bình Minh | 1,100 | ||
Anh Tịnh | Xã Đông Kết | 7 | 30 | 500 | ||
Anh hải | Xã Đông Kết | 14 | 40 | 800 | ||
Lê Văn Binh | Thiết Trụ - Bình Minh | 500 | ||||
Chị đông | TT Khoái Châu | 13 | 80 | 500 | ||
2 | Kim Động | Thêm & Dương | Tả Hà - Hưng An | 25 | 200 | 1,100 |
Ông Vang | Tả Hà - Hưng An | 8 | 30 | 400 | ||
Anh Cơ | Xã Phú Thịnh | 20 | 80 | 500 | ||
3 | Văn giang | Nguyên Hồ Bắc | Xã Cửu Cao | 800 | ||
Cộng | 87 | 460 | 6,200 |