Vĩnh Phúc
TT | Huyện | Trạm sữa | Xã | Hộ | Đàn bò | SL sữa/ ngày(kg) |
1 | Vĩnh tường | Ông Tuấn đồng | An lão - Vĩnh Thịnh | 345 | 1,400 | 8000 |
Ông Học | An lão - Vĩnh Thịnh | 2,500 | ||||
2 | Vĩnh Yên | Trang trại Hoàng Gia | Xã Định Trung | 1 | 80 | 300 |
3 | Yên Lạc | HTX Bò sữa Trung Nguyên | Xã Trung Nguyên | 8 | 34 | 400 |
Dũng Quỳnh | 22 | 180 | 980 | |||
4 | Lập Thạch | HTX Bò sữa Thái hòa | Xã Thái Hòa | 25 | 70 | 600 |
Cộng | 401 | 1,764 | 12,780 |